Thép thanh
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn: ASTM A615 / A615M-20 (Mỹ), JIS G 3112: 2020 (Nhật Bản), TCNVN 1651-2: 2018 (Việt Nam).
ĐƠN TRỌNG
TIÊU CHUẨN |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
TIẾT DIỆN NGANG (mm2) |
ĐƠN TRỌNG (Kg/m) |
DUNG SAI ĐƠN TRỌNG (%) |
TCVN 1651-2:2018 |
D10 |
78.5 |
0.617 |
±6 |
D12 |
113 |
0.888 |
||
D14 |
154 |
1.21 |
±5
|
|
D16 |
201 |
1.58 |
||
D18 |
255 |
2.00 |
||
D20 |
314 |
2.47 |
||
D22 |
380 |
2.98 |
||
D25 |
491 |
3.85 |
±4
|
|
D28 |
616 |
4.83 |
||
D32 |
804 |
6.31 |
||
D36 |
1018 |
7.99 |
||
D40 |
1257 |
9.86 |
||
D50 |
1964 |
15.42 |
||
ASTM A615/A615M -20 |
D10 |
71 |
0.560 |
±6 |
D13 |
129 |
0.994 |
||
D16 |
199 |
1.552 |
||
D19 |
284 |
2.235 |
||
D22 |
387 |
3.042 |
||
D25 |
510 |
3.973 |
||
D29 |
645 |
5.060 |
||
D32 |
819 |
6.404 |
||
D36 |
1006 |
7.907 |
||
JIS G3112 : 2020 |
D10 |
71.33 |
0.560 |
±6 |
D13 |
126.70 |
0.995 |
||
D16 |
198.60 |
1.56 |
±5 |
|
D19 |
286.50 |
2.25 |
||
D22 |
387.10 |
3.04 |
||
D25 |
506.70 |
3.98 |
||
D29 |
642.40 |
5.04 |
±4 |
|
D32 |
794.20 |
6.23 |
||
D35 |
956.60 |
7.51 |
ĐẶC ĐIỂM CƠ TÍNH
TIÊU CHUẨN |
MÁC THÉP |
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn bền (N/mm2) |
Độ giãn dài (%) |
Đặc tính uốn |
|
Góc uốn (0) |
Đường kính gối uốn (mm) |
|||||
TCVN 1651-2:2018 |
CB300-V |
300 min |
450 min |
16 min |
160o- 180o |
3D với D ≤ 16 6D với 16 < D ≤ 32 7D với 32 < D ≤ 50 |
CB400-V |
400 min |
570 min |
14 min |
160o- 180o |
4D với D ≤ 16 6D với 16 < D ≤ 32 7D với 32 < D ≤ 50 |
|
CB500-V |
500 min |
650 min |
14 min |
160o- 180o |
5D với D ≤ 16 6D với 16 < D ≤ 32 7D với 32 < D ≤ 50 |
|
CB600-V |
600 min |
710 min |
14 min |
90o |
6D với D ≤ 32 7D với 32 < D ≤ 50 |
|
ASTM A615/A615M-20 |
Grade 40 |
280 min |
420 min |
D10 : 11min D13,16,19 : 12min |
180o |
D10,13,16 : 3.5D D19 :5D |
Grade 60 |
420 min |
550 min |
D10, 13,16,19 : 9min D22, 25 : 8min D29,32,36 : 7min |
180o |
D10,13,16 : 3.5D D19,22,25 :5D D29,32,36: 7D |
|
JIS G3112:2020 |
SD 295 |
295 min |
440-600 |
16 min với D<25 17 min với D ≥25 |
180o |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
SD 345 |
345-440 |
490 min |
18 min với D<25 19 min với D ≥25 |
180o |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 <41 5D với D=51 |
|
SD 390 |
390-510 |
560 min |
16 min với D<25 17 min với D ≥25 |
180o |
5D |
|
SD 490 |
490-625 |
620 min |
12 min với D<25 13 min với D ≥25 |
90o |
4D |
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT